Có nhiều trường hợp cần phải đo nhiệt độ và có rất nhiều loại nhiệt kế khác nhau trên thị trường. Điều quan trọng là chọn nhiệt kế phù hợp với nhu cầu của bạn để đảm bảo hiệu quả và độ chính xác. Bài viết dưới đây sẽ phân tích ưu nhược điểm của từng loại nhiệt kế.
- Ưu điểm
Nhiệt độ có thể được đọc nhanh chóng và chính xác, có thể đo nhiệt độ ở miệng, nách hoặc hậu môn
Chúng nhỏ và di động, bạn có thể giữ nhiệt kế trong túi của mình.
Cách dùng đơn giản.
Một nhiệt kế kỹ thuật số có giá cả hợp lý.
Không cần bất kỳ sự chăm sóc đặc biệt nào.
- Nhược điểm
Hay bị chết pin.
Nhúng nhiệt kế thông thường vào nước xà phòng ấm rất đơn giản, nhưng thực hiện với nhiệt kế kỹ thuật số thì phức tạp hơn.
Khi so sánh với các chỉ số nhiệt kế ở trực tràng hoặc miệng, những nhiệt kế này có thể có sự khác biệt một hoặc hai độ.
Nhiệt kế đầu dẻo
- Ưu điểm
Nhiều loại nhiệt kế đo tai chỉ mất vài giây để đọc kết quả, tiết kiệm thời gian.
Thiết bị chỉ lưu lại trong tai một thời gian ngắn.
Nhiệt kế đo tai khi được đặt đúng cách trong ống tai sẽ cho kết quả chính xác cao và do đó là một kỹ thuật đáng tin cậy để xác định nhiệt độ của bé.
- Nhược điểm
Để có kết quả chính xác, nhiệt kế đo tai phải được đưa vào ống tai của bé. Để tiếp cận với ống tai, cha mẹ thường phải kéo tai trẻ sơ sinh và nghiêng đầu nhỏ, một quá trình mà hầu hết trẻ sơ sinh cảm thấy đau và có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của việc đọc nếu trẻ ngọ nguậy.
Nếu trẻ sơ sinh bị viêm tai thì không dùng được. Nếu con bạn bị nhiễm trùng tai hoặc có nhiều ráy tai, kết quả đo nhiệt kế đo tai có thể khác biệt đáng kể.
Không thể được sử dụng cho trẻ sơ sinh dưới một tuổi. Vì ống tai của chúng còn quá nhỏ nên không nên dùng thuốc cho trẻ sơ sinh dưới sáu tháng tuổi.
- Ưu điểm
Cách sử dụng rất đơn giản, bạn chỉ cần đặt nhiệt kế lên thái dương hoặc vuốt qua trán của bé
Nhiệt kế đo trán không xâm nhập và sử dụng đơn giản, cho dù con bạn đang quấy khóc hay ngủ sâu.
Nhiệt kế đo trán cho phép bạn nhanh chóng đo nhiệt độ của bé. Khi kết thúc việc đo nhiệt độ đo trán, nó sẽ phát ra âm thanh bíp.
- Nhược điểm
Nhiệt kế đo trán là một trong những nhiệt kế đắt nhất hiện có.
Nhiều cách đọc khác nhau để có được nhiệt độ thực của bé, bạn có thể cần thực hiện nhiều phép đo và tính trung bình.
Nhiệt được phát hiện qua nhiệt kế đo trán. Do đó, những thay đổi trong môi trường có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của nó.
Ngoài ra, nếu trẻ sơ sinh của bạn đổ mồ hôi, độ chính xác của kết quả đọc có thể bị ảnh hưởng.
Nhiệt kế đo trán không xâm nhập và sử dụng đơn giản
- Ưu điểm: Giá tương đối rẻ
- Nhược điểm
Nhiệt kế dải gần như không chính xác bằng nhiệt kế thủy ngân cổ điển.
Cha mẹ sử dụng dải băng trán cho trẻ bị sốt có thể nhầm tưởng thân nhiệt của con mình là bình thường trong khoảng 4/10 trường hợp.
Nếu bạn chỉ có một nhiệt kế dải đo trán, hãy để sai số +/- 1,5 ° C trong phép đo nhiệt độ và thực hiện nhiều biện pháp khác.
- Ưu điểm
Mút có tác dụng làm dịu và trấn an trẻ sơ sinh. Một số trẻ sơ sinh nhận thấy rằng việc ngậm núm vú giả giúp chúng thư giãn.
Tỷ lệ mắc hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh thấp hơn khi trẻ sơ sinh sử dụng núm vú giả trong khi ngủ.
- Nhược điểm
Việc sử dụng núm vú giả có thể tăng nguy cơ nhiễm trùng tai giữa.
Dùng núm vú giả, đặc biệt là ở độ tuổi ngoài 4-5 tuổi, sẽ làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề về răng miệng sau này như răng phát triển không theo chiều dọc.
Khi núm vú giả bị mất hoặc thất lạc, trẻ sơ sinh có thể rất khó chịu.
Một số trẻ sơ sinh nhận cảm thấy thư giãn khi ngậm núm vú giả
- Ưu điểm
Thủy ngân là chất dẫn nhiệt tuyệt vời; do đó, nó có thể đo nhiệt độ thậm chí rất cao.
Phản hồi và cho kết quả nhanh chóng, chính xác.
Vì thủy ngân không bay hơi nhanh nên bền hơn nhiệt kế cồn.
- Nhược điểm
Nếu bóng đèn bị nứt và thủy ngân tràn ra ngoài sẽ cực kỳ nguy hiểm cho con người và môi trường.
Thủy ngân rất khó loại bỏ và có thể gây ô nhiễm khu vực mà nó đã tràn ra.
Nó không thể phát hiện nhiệt độ lạnh.
Hiệu suất đồng nhiệt của nó thấp.
Cả độ chính xác của nhiệt kế đo tai trong và nhiệt kế đo trán đều cao và hầu hết các thiết bị có thể đo nhiệt độ trong phạm vi ± 0,2 ° C khi được sử dụng đúng cách. Để yên tâm hơn, hãy tìm kiếm các loại nhiệt kế có dấu CE để đáp ứng các tiêu chuẩn mới nhất của Anh. CE Marking là tuyên bố của nhà sản xuất thiết bị rằng thiết bị của họ đáp ứng các yêu cầu thiết yếu của tất cả các Chỉ thị thiết bị y tế liên quan của Châu Âu. Các Chỉ thị này nêu rõ các yêu cầu về an toàn và hiệu suất đối với các thiết bị y tế ở Liên minh Châu Âu (EU).
Cả độ chính xác của nhiệt kế đo tai trong và nhiệt kế đo trán đều cao
Trên đây là ưu nhược điểm của các loại nhiệt kế phổ biến. Hy vọng thông tin trên từ BOSO sẽ hữu ích cho bạn và gia đình. Chúc bạn thật nhiều sức khỏe và cảm ơn bạn đã quan tâm theo dõi!